Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
off course
|
off course
off course (adj)
disoriented, lost, out, astray, adrift, at sea
off course (adv)
  • astray, lost, off track, off target, off beam, amiss, afield, awry
  • wide, off target, off the mark, wide of the mark, out